- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
- Các bộ:
Ngọc (王)
Kệ (彐)
Thủy (氺)
- Pinyin:
Lù
- Âm hán việt:
Lộc
- Nét bút:一一丨一フ一一丨丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺩录
- Thương hiệt:MGVNE (一土女弓水)
- Bảng mã:U+742D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 琭 theo âm hán việt
琭 là gì? 琭 (Lộc). Bộ Ngọc 玉 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一一丨一フ一一丨丶一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 琭