• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Sước (辶) Xa (车)

  • Pinyin: Lián , Liǎn
  • Âm hán việt: Liễn
  • Nét bút:一一丨一一フ一丨丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩连
  • Thương hiệt:MGYKQ (一土卜大手)
  • Bảng mã:U+740F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 琏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 琏 theo âm hán việt

琏 là gì? (Liễn). Bộ Ngọc (+7 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Liễn

Từ điển phổ thông

  • bát đựng xôi cúng

Từ ghép với 琏