xiù
volume volume

Từ hán việt: 【tú】

Đọc nhanh: (tú). Ý nghĩa là: đá (giống ngọc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá (giống ngọc)

象玉的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一ノ一丨ノ丶フノ
    • Thương hiệt:MGHDS (一土竹木尸)
    • Bảng mã:U+7407
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp