• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Hòa (禾) Phiệt (丿)

  • Pinyin: Xiù
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一ノ一丨ノ丶フノ
  • Hình thái:⿰⺩秀
  • Thương hiệt:MGHDS (一土竹木尸)
  • Bảng mã:U+7407
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 琇

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 琇 theo âm hán việt

琇 là gì? (Tú). Bộ Ngọc (+7 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 2. tốt đẹp, Một loại đá đẹp, Đẹp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. (một loại đá đẹp giống như ngọc)
  • 2. tốt đẹp

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại đá đẹp
Tính từ
* Đẹp

Từ ghép với 琇