部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Hòa (禾) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 琇
璓 秀
琇 là gì? 琇 (Tú). Bộ Ngọc 玉 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一一丨一ノ一丨ノ丶フノ). Ý nghĩa là: 2. tốt đẹp, Một loại đá đẹp, Đẹp. Chi tiết hơn...