部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【pháp】
Đọc nhanh: 珐 (pháp). Ý nghĩa là: men; tráng men.
珐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men; tráng men
珐琅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珐
珐›
Tập viết