wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vĩ】

Đọc nhanh: (vĩ). Ý nghĩa là: ngọc vĩ (tên một loại ngọc), quý báu; quý trọng; quý. Ví dụ : - 明珠玮宝 minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý. - 玮奇 quý lạ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngọc vĩ (tên một loại ngọc)

玉名

✪ 2. quý báu; quý trọng; quý

珍奇;贵重

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明珠 míngzhū 玮宝 wěibǎo

    - minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý

  • volume volume

    - wěi

    - quý lạ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - wěi

    - quý lạ

  • volume

    - 明珠 míngzhū 玮宝 wěibǎo

    - minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGQS (一土手尸)
    • Bảng mã:U+73AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp