部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vĩ】
Đọc nhanh: 玮 (vĩ). Ý nghĩa là: ngọc vĩ (tên một loại ngọc), quý báu; quý trọng; quý. Ví dụ : - 明珠玮宝 minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý. - 玮奇 quý lạ
玮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc vĩ (tên một loại ngọc)
玉名
✪ 2. quý báu; quý trọng; quý
珍奇;贵重
- 明珠 míngzhū 玮宝 wěibǎo
- minh châu vĩ bảo; châu sáng ngọc quý
- 玮 wěi 奇 qí
- quý lạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玮
玮›
Tập viết