wěi
volume volume

Từ hán việt: 【vị】

Đọc nhanh: (vị). Ý nghĩa là: Vĩ Xuyên (tên đất ở tỉnh Hà Nam).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vĩ Xuyên (tên đất ở tỉnh Hà Nam)

洧川:地名,在河南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丶丶一一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKB (水大月)
    • Bảng mã:U+6D27
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp