部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngao】
Đọc nhanh: 獒 (ngao). Ý nghĩa là: chó ngao; ngao.
獒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chó ngao; ngao
狗的一种,身体大,尾巴长,四肢较短,毛黄褐色凶猛善斗,可做猎狗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 獒
獒›
Tập viết