áo
volume volume

Từ hán việt: 【ngao】

Đọc nhanh: (ngao). Ý nghĩa là: chó ngao; ngao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chó ngao; ngao

狗的一种,身体大,尾巴长,四肢较短,毛黄褐色凶猛善斗,可做猎狗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一ノフノ一ノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKIK (土大戈大)
    • Bảng mã:U+7352
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp