yáo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con li mặt hoa (động vật có vú, thân nhỏ và dài hơn mèo nhà, thịt ngon da quý).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con li mặt hoa (động vật có vú, thân nhỏ và dài hơn mèo nhà, thịt ngon da quý)

见〖黄猺〗、〖青猺〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:ノフノノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Thương hiệt:MGBME (一土月一水)
    • Bảng mã:U+733A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp