猰貐 yà yǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trát _】

Đọc nhanh: 猰貐 (trát _). Ý nghĩa là: áp dữ (loài mãnh thú ăn thịt người nói trong truyền thuyết cổ).

Ý Nghĩa của "猰貐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

猰貐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áp dữ (loài mãnh thú ăn thịt người nói trong truyền thuyết cổ)

古代传说中的一种吃人的猛兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猰貐

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiá , Qiè , Yà
    • Âm hán việt: Khiết , Nghiệt , Trát
    • Nét bút:ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHQHK (大竹手竹大)
    • Bảng mã:U+7330
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丶一丨フ一一丨丨
    • Thương hiệt:BHOMN (月竹人一弓)
    • Bảng mã:U+8C90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp