volume volume

Từ hán việt: 【trát.khiết.nghiệt】

Đọc nhanh: (trát.khiết.nghiệt). Ý nghĩa là: áp dữ (loài mãnh thú ăn thịt người nói trong truyền thuyết cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áp dữ (loài mãnh thú ăn thịt người nói trong truyền thuyết cổ)

猰貐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiá , Qiè , Yà
    • Âm hán việt: Khiết , Nghiệt , Trát
    • Nét bút:ノフノ一一一丨フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KHQHK (大竹手竹大)
    • Bảng mã:U+7330
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp