部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trát.khiết.nghiệt】
Đọc nhanh: 猰 (trát.khiết.nghiệt). Ý nghĩa là: áp dữ (loài mãnh thú ăn thịt người nói trong truyền thuyết cổ).
猰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áp dữ (loài mãnh thú ăn thịt người nói trong truyền thuyết cổ)
猰貐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猰
猰›
Tập viết