Đọc nhanh: 狗交媾般 (cẩu giao cấu ban). Ý nghĩa là: kiểu doggy.
狗交媾般 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu doggy
doggy-style
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗交媾般
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑白 交织
- dệt pha trắng đen.
- 交媾
- giao cấu; giao phối
- 上下交困
- trên dưới, khó khăn dồn dập đổ xuống.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
媾›
狗›
般›