yáo
volume volume

Từ hán việt: 【hào】

Đọc nhanh: (hào). Ý nghĩa là: nét hào (những nét ngang liền hoặc ngang đứt tạo ra Bát Quái, nét "" là hào dương, nét "--" là hào âm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nét hào (những nét ngang liền hoặc ngang đứt tạo ra Bát Quái, nét "一" là hào dương, nét "--" là hào âm)

组成八卦的长短横道,'一'为阳爻,'--'为阴爻

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hào 爻 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiào , Yáo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KK (大大)
    • Bảng mã:U+723B
    • Tần suất sử dụng:Thấp