Đọc nhanh: 父传子业 (phụ truyền tử nghiệp). Ý nghĩa là: Cha truyền con nối.
父传子业 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cha truyền con nối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父传子业
- 他 的 产业 包括 房子 和 土地
- Tài sản của anh ấy bao gồm nhà và đất.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 前年 , 父母 搬到 了 新房子
- Năm kia, bố mẹ đã chuyển đến nhà mới.
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 他 绍熙 了 父亲 的 企业
- Anh ấy kế thừa doanh nghiệp của cha.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 他 为 父母亲 兴建 了 一 楝 新房子
- Anh ấy đã xây dựng một căn nhà mới cho cha mẹ.
- 父母 信任 孩子 能够 完成 作业
- Cha mẹ tin tưởng con cái mình sẽ hoàn thành bài tập về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
传›
子›
父›