ruò
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt】

Đọc nhanh: (nhiệt). Ý nghĩa là: châm; đốt. Ví dụ : - 爇烛。 đốt nến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. châm; đốt

点燃;焚烧

Ví dụ:
  • volume volume

    - ruò zhú

    - đốt nến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ruò zhú

    - đốt nến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+14 nét)
    • Pinyin: Rè , Ruò
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGIF (廿土戈火)
    • Bảng mã:U+7207
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp