部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hỏa (火) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 熸
𠒮 𤍖 𤏖 𤒯
熸 là gì? 熸 (Tiêm). Bộ Hoả 火 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丶ノノ丶一フノフ一フノフ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. lửa tắt. Chi tiết hơn...