tóng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng】

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: cùng nhau; đồng; giống nhau, họ Đồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cùng nhau; đồng; giống nhau

同'同'

✪ 2. họ Đồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OM (人一)
    • Bảng mã:U+4EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp