部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồng】
Đọc nhanh: 仝 (đồng). Ý nghĩa là: cùng nhau; đồng; giống nhau, họ Đồng.
仝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùng nhau; đồng; giống nhau
同'同'
✪ 2. họ Đồng
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仝
仝›
Tập viết