• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Mâu (矛) Mộc (木)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Nhữu
  • Nét bút:丶ノノ丶フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰火柔
  • Thương hiệt:FTLJ (火廿中十)
  • Bảng mã:U+7163
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 煣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 煣 theo âm hán việt

煣 là gì? (Nhữu). Bộ Hoả (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 煣