xiā
volume volume

Từ hán việt: 【hạ.hà.đoán】

Đọc nhanh: (hạ.hà.đoán). Ý nghĩa là: ngọn lửa hoành hành, ngọn lửa đang hoành hành.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn lửa hoành hành

a raging fire

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngọn lửa đang hoành hành

raging fire

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiā , Xià , Yā
    • Âm hán việt: , Hạ , Đoán
    • Nét bút:丶ノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRYE (火口卜水)
    • Bảng mã:U+7146
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp