部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sáp】
Đọc nhanh: 煠 (sáp). Ý nghĩa là: chiên trong mỡ hoặc dầu, bỏng.
煠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chiên trong mỡ hoặc dầu
to fry in fat or oil
✪ 2. bỏng
to scald
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煠
煠›
Tập viết