zhá
volume volume

Từ hán việt: 【sáp】

Đọc nhanh: (sáp). Ý nghĩa là: chiên trong mỡ hoặc dầu, bỏng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chiên trong mỡ hoặc dầu

to fry in fat or oil

✪ 2. bỏng

to scald

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Yè , Zhá
    • Âm hán việt: Sáp
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FIHR (火戈竹口)
    • Bảng mã:U+7160
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp