volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: người.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người

(person)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丶一フ丶一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSMT (火尸一廿)
    • Bảng mã:U+71A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp