部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hân】
Đọc nhanh: 焮 (hân). Ý nghĩa là: đốt, da sưng tấy.
✪ 1. đốt
烧,灼
✪ 2. da sưng tấy
皮肤发炎肿痛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焮
焮›
Tập viết