xìn
volume volume

Từ hán việt: 【hân】

Đọc nhanh: (hân). Ý nghĩa là: đốt, da sưng tấy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. đốt

烧,灼

✪ 2. da sưng tấy

皮肤发炎肿痛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:丶ノノ丶ノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHLO (火竹中人)
    • Bảng mã:U+712E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp