部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chinh】
Đọc nhanh: 钲 (chinh). Ý nghĩa là: chiêng; cái chiêng (thời xưa dùng để đánh khi hành quân.).
钲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêng; cái chiêng (thời xưa dùng để đánh khi hành quân.)
古代行军时用的打击乐器,有柄,形状像钟,但比钟狭而长,用铜制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钲
钲›
Tập viết