zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【chinh】

Đọc nhanh: (chinh). Ý nghĩa là: chiêng; cái chiêng (thời xưa dùng để đánh khi hành quân.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêng; cái chiêng (thời xưa dùng để đánh khi hành quân.)

古代行军时用的打击乐器,有柄,形状像钟,但比钟狭而长,用铜制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Chinh
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMYM (重金一卜一)
    • Bảng mã:U+94B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp