yǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chói lọi, ngọn lửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chói lọi

blaze

✪ 2. ngọn lửa

firelight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǎng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶
    • Thương hiệt:FLBK (火中月大)
    • Bảng mã:U+70B4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp