• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Hỏa (火) Đại (大) Quynh (冂)

  • Pinyin: Yǎng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶
  • Hình thái:⿰火央
  • Thương hiệt:FLBK (火中月大)
  • Bảng mã:U+70B4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 炴

  • Cách viết khác

    𤈛

Ý nghĩa của từ 炴 theo âm hán việt

炴 là gì? Bộ Hoả (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 炴