部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 焢 (_). Ý nghĩa là: vẻ ngoài tức giận (cổ xưa), xem 焢 肉.
焢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ ngoài tức giận (cổ xưa)
angry appearance (archaic)
✪ 2. xem 焢 肉
see 焢肉 [kòngròu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 焢
焢›
Tập viết