hōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vẻ ngoài tức giận (cổ xưa), xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ ngoài tức giận (cổ xưa)

angry appearance (archaic)

✪ 2. xem 焢 肉

see 焢肉 [kòngròu]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Hōng , Kòng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJCM (火十金一)
    • Bảng mã:U+7122
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp