xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hưu.hao】

Đọc nhanh: (hưu.hao). Ý nghĩa là: đun sôi hoặc hun trùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đun sôi hoặc hun trùng

to boil or fumigate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiū
    • Âm hán việt: Hao , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODF (人木火)
    • Bảng mã:U+70CB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp