部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quýnh.quý.quế】
Đọc nhanh: 炅 (quýnh.quý.quế). Ý nghĩa là: họ Quỳnh, ánh mặt trời.
炅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Quỳnh
姓
✪ 1. ánh mặt trời
日光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炅
炅›
Tập viết