• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Hỏa (火)

  • Pinyin: Guì , Jiǒng
  • Âm hán việt: Quý Quýnh Quế
  • Nét bút:丨フ一一丶ノノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱日火
  • Thương hiệt:AF (日火)
  • Bảng mã:U+7085
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 炅

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 炅 theo âm hán việt

炅 là gì? (Quý, Quýnh, Quế). Bộ Hoả (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: ánh mặt trời. Chi tiết hơn...

Âm:

Quýnh

Từ điển phổ thông

  • ánh mặt trời

Từ ghép với 炅