xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tã.đả】

Đọc nhanh: (tã.đả). Ý nghĩa là: tàn nến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàn nến

蜡烛的余烬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Duò , Xiè
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:丶ノノ丶フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPD (火心木)
    • Bảng mã:U+707A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp