部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hạo】
Đọc nhanh: 灏 (hạo). Ý nghĩa là: to lớn; nhiều; phong phú, trắng; trong; trong trắng; sáng.
灏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. to lớn; nhiều; phong phú
同'浩'
✪ 2. trắng; trong; trong trắng; sáng
同'皓'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灏
灏›
Tập viết