hào
volume volume

Từ hán việt: 【hạo】

Đọc nhanh: (hạo). Ý nghĩa là: to lớn; nhiều; phong phú, trắng; trong; trong trắng; sáng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. to lớn; nhiều; phong phú

同'浩'

✪ 2. trắng; trong; trong trắng; sáng

同'皓'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+18 nét)
    • Pinyin: Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAFO (水日火人)
    • Bảng mã:U+704F
    • Tần suất sử dụng:Thấp