suǐ
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trơn

slippery

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin: Suǐ
    • Âm hán việt: Tuỷ
    • Nét bút:丶丶一フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
    • Thương hiệt:ENLB (水弓中月)
    • Bảng mã:U+7021
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp