páo
volume volume

Từ hán việt: 【bào】

Đọc nhanh: (bào). Ý nghĩa là: rang.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rang

to roast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフフ一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUF (心山火)
    • Bảng mã:U+70B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp