部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Ấp (阝) Sước (辶) Nguyệt (月) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 瀡
㵦 𣿂
瀡 là gì? 瀡 (Tuỷ). Bộ Thuỷ 水 (+14 nét). Tổng 17 nét but (丶丶一フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶). Ý nghĩa là: trơn tuột, Trơn tuột, Trơn tuột.. Chi tiết hơn...