xún
volume volume

Từ hán việt: 【tầm.tuyền】

Đọc nhanh: (tầm.tuyền). Ý nghĩa là: một nhóm lò xo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một nhóm lò xo

a group of springs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:27 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+23 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuyền , Tầm
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEHEE (竹水竹水水)
    • Bảng mã:U+7065
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp