volume volume

Từ hán việt: 【cốc】

Đọc nhanh: (cốc). Ý nghĩa là: Cốc Thuỷ (tên đất, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cốc Thuỷ (tên đất, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

濲水,地名,在湖南也作谷水

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cốc
    • Nét bút:丶丶一一丨一丶フノ一丨ノ丶ノフフ丶
    • Thương hiệt:EGDE (水土木水)
    • Bảng mã:U+6FF2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp