huò
volume volume

Từ hán việt: 【hoạch】

Đọc nhanh: (hoạch). Ý nghĩa là: đầu bếp, tia nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầu bếp

cook

✪ 2. tia nước

dashing of water

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Hù , Huò
    • Âm hán việt: Hoạch
    • Nét bút:丶丶一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETOE (水廿人水)
    • Bảng mã:U+6FE9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp