lài
volume volume

Từ hán việt: 【lai.lại】

Đọc nhanh: (lai.lại). Ý nghĩa là: nước xiết; nước cuồn cuộn. Ví dụ : - 我今日想去食濑粉你要唔要同我一齐去啊 Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước xiết; nước cuồn cuộn

湍急的水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lại
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDLO (水木中人)
    • Bảng mã:U+6FD1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình