Đọc nhanh: 濑 (lai.lại). Ý nghĩa là: nước xiết; nước cuồn cuộn. Ví dụ : - 我今日想去食濑粉,你要唔要同我一齐去啊 Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
濑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước xiết; nước cuồn cuộn
湍急的水
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濑
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
濑›