zhū
volume volume

Từ hán việt: 【trư.chư.rư】

Đọc nhanh: (trư.chư.rư). Ý nghĩa là: tích tụ (nước), vũng nước; vũng nước đọng. Ví dụ : - 停潴 ngưng tụ; tích tụ. - 潴积 tích tụ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tích tụ (nước)

(水) 积聚

Ví dụ:
  • volume volume

    - tíng zhū

    - ngưng tụ; tích tụ

  • volume volume

    - 潴积 zhūjī

    - tích tụ

✪ 2. vũng nước; vũng nước đọng

水积聚的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 尿潴留 niàozhūliú

    - bệnh bí tiểu

  • volume volume

    - 目的 mùdì 探讨 tàntǎo 治疗 zhìliáo 产后 chǎnhòu 尿潴留 niàozhūliú de 方法 fāngfǎ

    - Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.

  • volume volume

    - 发生 fāshēng 排尿 páiniào 困难 kùnnán huò 急性 jíxìng 尿潴留 niàozhūliú

    - Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.

  • volume volume

    - 潴积 zhūjī

    - tích tụ

  • volume volume

    - tíng zhū

    - ngưng tụ; tích tụ

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chư , , Trư
    • Nét bút:丶丶一ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKHA (水大竹日)
    • Bảng mã:U+6F74
    • Tần suất sử dụng:Thấp