volume volume

Từ hán việt: 【oa】

Đọc nhanh: (oa). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "洼"

见"洼"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丶一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCEGG (十金水土土)
    • Bảng mã:U+6F25
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp