Đọc nhanh: 漆稀释剂 (tất hi thích tễ). Ý nghĩa là: Chất pha loãng dùng cho sơn mài Chất pha loãng cho sơn.
漆稀释剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất pha loãng dùng cho sơn mài Chất pha loãng cho sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆稀释剂
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
漆›
稀›
释›