yíng
volume volume

Từ hán việt: 【huỳnh】

Đọc nhanh: (huỳnh). Ý nghĩa là: trong suốt; trong sạch; trong; trong vắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trong suốt; trong sạch; trong; trong vắt

清澈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETBG (水廿月土)
    • Bảng mã:U+6EE2
    • Tần suất sử dụng:Thấp