táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường】

Đọc nhanh: (đường). Ý nghĩa là: lỏng; loãng. Ví dụ : - 溏心 trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín). - 溏便 phân lỏng; phân loãng (Đông y)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỏng; loãng

不凝结、半流动的

Ví dụ:
  • volume volume

    - táng xīn

    - trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)

  • volume volume

    - táng 便 biàn

    - phân lỏng; phân loãng (Đông y)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - táng 心儿 xīnér 松花 sōnghuā

    - trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.

  • volume volume

    - táng xīn

    - trứng lòng đào (trứng luộc chưa chín)

  • volume volume

    - táng 心儿 xīnér 鸡蛋 jīdàn

    - trứng gà luộc chưa chín

  • volume volume

    - chāo 美味 měiwèi táng 心蛋 xīndàn

    - Trứng muối vị siêu hạng

  • volume volume

    - táng 便 biàn

    - phân lỏng; phân loãng (Đông y)

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶丶一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILR (水戈中口)
    • Bảng mã:U+6E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp