lóu
volume volume

Từ hán việt: 【lâu】

Đọc nhanh: (lâu). Ý nghĩa là: Lâu Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lâu Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

溇水, 水名, 在湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFDV (水火木女)
    • Bảng mã:U+6E87
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp