潺湲 chányuán
volume volume

Từ hán việt: 【sàn viên】

Đọc nhanh: 潺湲 (sàn viên). Ý nghĩa là: lững lờ (nước sông chảy).

Ý Nghĩa của "潺湲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

潺湲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lững lờ (nước sông chảy)

形容河水慢慢流的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潺湲

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 潺潺 chánchán 流淌 liútǎng

    - Suối nhỏ nước chảy róc rách.

  • volume volume

    - 流水 liúshuǐ 潺潺 chánchán 流过 liúguò 小溪 xiǎoxī

    - Dòng nước chảy róc rách qua suối nhỏ.

  • volume volume

    - 潺潺流水 chánchánliúshuǐ

    - nước chảy róc rách.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 河边 hébiān tīng zhe 潺潺 chánchán de 水声 shuǐshēng

    - Anh ngồi bên sông nghe tiếng nước róc rách.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Thương hiệt:EBME (水月一水)
    • Bảng mã:U+6E72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàn
    • Nét bút:丶丶一フ一ノフ丨一フ丨一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESND (水尸弓木)
    • Bảng mã:U+6F7A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình