hūn
volume volume

Từ hán việt: 【mẫn.hôn】

Đọc nhanh: (mẫn.hôn). Ý nghĩa là: hỗn loạn; đen tối, xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn loạn; đen tối

昏乱

✪ 1. xem "闵"

同"闵"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hūn , Mǐn
    • Âm hán việt: Hôn , Mẫn
    • Nét bút:丶丶一フ一フ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERPA (水口心日)
    • Bảng mã:U+6E63
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp