部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điềm】
Đọc nhanh: 湉 (điềm). Ý nghĩa là: lặng lẽ trôi; lặng lờ trôi; lặng lờ chảy; nước chảy chậm.
湉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặng lẽ trôi; lặng lờ trôi; lặng lờ chảy; nước chảy chậm
湉湉:形容水流平静
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湉
湉›
Tập viết