tián
volume volume

Từ hán việt: 【điềm】

Đọc nhanh: (điềm). Ý nghĩa là: lặng lẽ trôi; lặng lờ trôi; lặng lờ chảy; nước chảy chậm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lặng lẽ trôi; lặng lờ trôi; lặng lờ chảy; nước chảy chậm

湉湉:形容水流平静

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điềm
    • Nét bút:丶丶一丶丶丨ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPHR (水心竹口)
    • Bảng mã:U+6E49
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp