Đọc nhanh: 淫径 (dâm kính). Ý nghĩa là: những cách xấu xa, gian dâm.
淫径 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những cách xấu xa
evil ways
✪ 2. gian dâm
fornication
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫径
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
- 他 深入群众 , 虚心学习 , 找到 了 解决问题 的 门径
- anh ấy thâm nhập vào quần chúng, khiêm tốn học tập, đã tìm ra được cách giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
淫›