suī
volume volume

Từ hán việt: 【tuy】

Đọc nhanh: (tuy). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 浽 溦

see 浽溦 [suīwēi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBV (水月女)
    • Bảng mã:U+6D7D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp