wēi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một khúc quanh hoặc ngóc ngách trên những ngọn đồi, Vịnh, cove.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. một khúc quanh hoặc ngóc ngách trên những ngọn đồi

a bend or nook in the hills

✪ 2. Vịnh

bay

✪ 3. cove

✪ 4. đường cong của cây cung

the curve of a bow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: , Ôi
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一一フノ丶
    • Thương hiệt:EWMV (水田一女)
    • Bảng mã:U+6E28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp