部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 渨 (_). Ý nghĩa là: một khúc quanh hoặc ngóc ngách trên những ngọn đồi, Vịnh, cove.
渨 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một khúc quanh hoặc ngóc ngách trên những ngọn đồi
a bend or nook in the hills
✪ 2. Vịnh
bay
✪ 3. cove
✪ 4. đường cong của cây cung
the curve of a bow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渨
渨›
Tập viết